Có 1 kết quả:

月光族 yuè guāng zú ㄩㄝˋ ㄍㄨㄤ ㄗㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. moonlight group
(2) fig. those who spend their monthly income even before they earn their next salary (slang)

Bình luận 0